Bước vào thời điểm giao mùa, nhất là vào mùa hè nóng nực, hiện tượng sốt xuất huyết, phát ban và tiêu chảy cấp xuất hiện lan tràn khắp mọi nơi. Đặc biệt, bệnh chân, tay, miệng ở trẻ có xu hướng gia tăng ngày càng nhiều. Vì vậy, để đảm bảo sức khỏe và độ an toàn cho con, bài viết dưới đây là mẹo hay giúp mẹ nhận biết về dịch bệnh tay chân miệng để mẹ có thể chăm sóc bé một cách an toàn nhất.
1. Nguyên nhân dẫn đến bệnh chân tay miệng
Các chuyên gia y tế cho biết, bệnh tay chân miệng ở rất nhiều trẻ nhỏ, nhưng nhiều hơn cả là bé ở độ tuổi khoảng 4-5 tuổi. Bệnh này là do hai nhóm tác nhân thường gặp là Coxsackie virus A16 và Enterovirus 71 (EV71 ) gây ra. Căn bệnh này có khả năng lây lan từ người này sang người khác và dễ gây thành dịch do vi rút đường ruột gây ra. Biểu hiện chính của bệnh này là tổn thương da, niêm mạc dưới dạng bọng nước ở các vị trí đặc biệt như: Miệng, lòng bàn tay,lòng bàn chân, mông và gối. Nhưng tùy vào cơ địa mà mỗi người sẽ có dấu hiệu khác nhau.
2. Dấu hiệu của bệnh tay chân miệng
– Một trong những dấu hiệu bệnh chân tay miệng ở trẻ em thường thấy là sốt nhẹ, chán ăn, mệt mỏi, đau họng, nổi ban đỏ, ho, …
– Dấu hiệu rõ nhất là nổi ban trên da: Đây là dấu hiệu đặc trưng thường gặp khi trẻ bị chân tay miệng. Và thông thường trong 1-2 ngày khi phát bệnh, trẻ sẽ có những nốt hồng ban đường kính vài mm nổi trên nền da bình thường, sau đó trở thành những nốt bọng nước.
Với những nốt ban có kích thước từ 2-5mm ở giữa có màu xám sẫm và có hình bầu dục thường nổi đỏ ở ngón tay, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, gối.
Khi bé gặp phải dấu hiệu này, bé không có cảm giác đau hay ngứa khoảng 10 ngày hoặc có thể là hơn.
– Loét miệng: Các ban đỏ xuất hiện quanh miệng sẽ gây loét miệng và những vết loét có đường kính từ 4-8mm mọc ở khắp nơi trong miệng khiến bé khó ăn.
Gặp phải những trường hợp này, rất nhiều bố mẹ hay lầm tưởng bé bị viêm loét miệng thông thường nên chủ quan. Vì vậy, để đảm bảo an toàn sức khỏe cho con, bố mẹ nên đưa con đến bác sỹ kịp thời nếu không để lâu sẽ rất có khả năng gây biến chứng viêm màng não.